Có 2 kết quả:
交变电流 jiāo biàn diàn liú ㄐㄧㄠ ㄅㄧㄢˋ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧㄡˊ • 交變電流 jiāo biàn diàn liú ㄐㄧㄠ ㄅㄧㄢˋ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧㄡˊ
Từ điển Trung-Anh
alternating current (electricity)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
alternating current (electricity)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0